Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tín hiệu" 1 hit

Vietnamese tín hiệu
button1
English Nounssignal
Example
Anh ấy ra tín hiệu bắt đầu.
He gives the signal to start.

Search Results for Synonyms "tín hiệu" 1hit

Vietnamese đèn tín hiệu
button1
English Nounssignal
Example
đèn tín hiệu không hoạt động
signal not moving

Search Results for Phrases "tín hiệu" 2hit

đèn tín hiệu không hoạt động
signal not moving
Anh ấy ra tín hiệu bắt đầu.
He gives the signal to start.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z